100+ mẫu câu Tiếng Anh cha mẹ dễ dàng giao tiếp với bé hàng ngày

  • Chủ nhật, 12/12/2021

Dưới đây là 100+ câu Tiếng Anh giao tiếp cơ bản rất thông dụng, được các gia đình người bản xứ sử dụng để dạy và tập cho con quen với các thói quen ứng xử trong gia đình và xã hội mỗi ngày.

Xem thêm:

Trẻ từ 2 - 6 tuổi có khả năng học ngôn ngữ rất mạnh mẽ, vì thế cha mẹ hãy tích cực sử dụng các mẫu câu Tiếng Anh thông dụng để giao tiếp với con hằng ngày, để bé có cơ hội cải thiện phát âm, tăng khả năng nghe nói và phản xạ Tiếng Anh tự nhiên hơn nhé.

Cha mẹ hãy tích cực sử dụng các mẫu câu Tiếng Anh thông dụng để giao tiếp với con hằng ngày (Ảnh: Sưu tầm)
Cha mẹ hãy tích cực sử dụng các mẫu câu Tiếng Anh thông dụng để giao tiếp với con hằng ngày (Ảnh: Sưu tầm)

Chỉ cần cha mẹ kiên trì sử dụng hơn 100+ mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp dưới đây, đảm bảo các bé sẽ có bước tiến rõ rệt hơn trong việc giao tiếp và sử dụng Tiếng Anh đó:

1. Hello. How are you?: Xin chào, bạn có khỏe không?

2. Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn.

3. How old are you?: Con bao nhiêu tuổi rồi?

4. I’m 8 years old: Con tám tuổi rồi.

5. Where do you go to school?: Con đi học ở trường nào?

6. I go to Le Quy Don School: Con học ở trường Lê Quý Đôn.

7. What do you like to eat?: Con thích ăn món gì?

8. I like ice cream: Con thích ăn kem.

9. What is your favorite game?: Con thích chơi trò gì nhất?

10. I like playing soccer: Con thích chơi đá bóng.

11. Time to go to sleep: Đến lúc đi ngủ rồi.

12. It is time to have breakfast: Đến giờ ăn sáng rồi con.

13. Time to brush your teeth: Đến lúc đánh răng rồi.

14. Would you like a cup of water?: Con có muốn một cốc nước không?

15. What do you want for breakfast?: Con muốn ăn gì cho bữa sáng?

16. Would you like some candy?: Con muốn ăn kẹo không?

17. Is it enough or you want more?: Như thế đã đủ chưa hay con muốn thêm?

18. You need to eat some more vegetables: Con phải ăn thêm chút rau đi.

19. Let’s play together: Mình cùng chơi nhé.

20. Let’s clean up, put away the toys!: Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào!

21. Can mommy play with you?: Mẹ có thể chơi với con không?

22. Let mommy help you!: Để mẹ giúp con nhé!

23. Are you hungry?: Con có đói không?

24. Can you get me the spoon?: Con có thể lấy cái thìa cho mẹ được không?

25. Can you get me the phone?: Con có thể lấy cái điện thoại cho mẹ được không?

26. Go get your shoes: Con đi lấy giày đi.

27. Can you share with mommy a little bit?: Con chia cho mẹ một ít được không?

28. Can you share some to your sister?: Con có thể chia sẻ với em được không?

29. You need to go brush your teeth right now!: Con phải đi đánh răng ngay bây giờ!

30. Come on! Let mommy comb your hair: Lại đây nào! Để mẹ chải đầu cho con.

31. Do you need any help?: Con có cần ai giúp không?

32. Can I help you a little bit?: Mẹ có thể giúp con một chút không?

33. Can you help mommy get a napkin?: Con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được không?

34. Would you like to use a spoon or chopsticks?: Con muốn dùng thìa hay dùng đũa?

35. Do you want to wear green or pink today?: Hôm nay con thích mặc màu xanh hay màu hồng?

36. Let’s go in the kitchen: Cùng vào bếp nhé con!

37. Is it hurt?: Có đau không?

38. We’re going to take the bus: Chúng ta sẽ đi xe buýt.

39. Do you want to go to the market with mommy?: Con muốn đi chợ với mẹ không?

40. Be careful!: Cẩn thận con!

41. Slow down!: Chậm lại đi con!

42. Eat slowly!: Ăn chậm thôi con!

43. Time to get up: Đến giờ dậy rồi

44. Let’s get out of bed: Mình ra khỏi giường thôi

45. Have you brushed your teeth yet?: Con đã đánh răng chưa?

46. What are you doing?: Con đang làm gì đó?

47. Don’t touch it: Đừng động vào đó

48. Don’t do it!: Con đừng làm như vậy.

49. Mommy will not be happy if you do it: Mẹ sẽ không vui nếu con làm điều đó đâu

50. Mommy don’t want you to fall: Mẹ không muốn con bị ngã đâu

51. Do like this!: Con làm thế này này!

52. Follow mommy: Làm theo mẹ, đi theo mẹ

53. Let’s clean up!: Cùng đi dọn dẹp nhà thôi!

54. We need to leave: Mình phải đi rồi

55. We need to go home: Mình phải phải về nhà rồi

56. Take my hand: Cầm lấy tay mẹ

57. Hold on tight: Giữ chắc vào, nắm chắc vào

58. Stay still: Ở yên nào

59. What are you looking for?: Con đang tìm cái gì đấy?

60. Thank you for …:  Cảm ơn vì ……..

61. Sorry for ……. : Xin lỗi vì ………..

62. That’s a good idea!: Đó là ý hay đấy!

63. What’s wrong?: Có chuyện gì vậy?

64. We need to be quick: Mình phải nhanh lên thôi con

65. Don’t worry. Mommy is here: Đừng lo! Mẹ ở đây

66. Go sit on the chair: Đi ngồi vào ghế đi

67. You go first: Con đi trước đi

68. Wait a minute: Đợi một tí

69. No more talking: Không nói chuyện nữa

79. Let’s go on a walk: Mình đi dạo đi

71. Let’s go outside: Mình ra ngoài đi

72. You are too loud: Con nói to quá

73. Don’t be shy: Đừng ngại, xấu hổ

74. You are so sweet!: Con thật là ngọt ngào, dễ thương

75. Be patient! Calm down!: Phải kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!

76. Do you like to try it?: Con có muốn thử cái này không?

77. Give it a try!: Cứ thử đi!

78. Have you seen mommy’s phone?: Con có nhìn thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?

79. Is it ok?: Như thế này có được không con?

80. Do you like it this way or this way?: Con thích để thế này hay thế này?

81. Sharing is good! Sharing is caring!: Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm đến người khác!

82. You can do it: Con có thể làm được mà

83. How can I help?: Mẹ có thể giúp con như thế nào?

84. Good job!: Làm tốt lắm con!

85. I love you: Mẹ yêu con

86. That’s enough TV: Xem tivi vậy là đủ rồi đó con

87. This isn’t working. Can you think of another way?: Cách này không hoạt động. Con nghĩ có cách khác không?

89. That’s it! No more candy for you: Vậy thôi! Không có ăn kẹo nữa nha con

90. Take out the trash: Đổ rác đi con

91. Can you please do the dishes?: Con có thể rửa chén không?

92. Do the laundry: Đi sấy quần áo đi con

93. Tidy up you room: Dọn dẹp phòng con đi

94. When’s your homework due?: Khi nào đến hạn làm bài tập của con?

95. Have you done your homework?: Con làm xong bài tập chưa?

96. Sleep tight!: Ngủ ngon!

97. Did you sleep well?: Con ngủ ngon chứ?

98. Be nice to your sister: Con phải ngoan với chị nhé!

99. Hurry up!: Nhanh lên con!

100. Get ready!: Chuẩn bị sẵn sàng đi!

101. Amazing work!: Con làm tốt lắm

Và còn hàng trăm mẫu câu Tiếng Anh thông dụng khác trong chương trình giải trí bản quyền quốc tế trên ứng dụng ICANKid, cha mẹ có thể tham khảo để giao cùng bé mỗi ngày.

Các mẫu câu Tiếng Anh đơn giản cho bé, cha mẹ có thể tham khảo trong mục truyện nói tương tác song ngữ ICANKid
Các mẫu câu Tiếng Anh đơn giản cho bé, cha mẹ có thể tham khảo trong mục truyện nói tương tác song ngữ ICANKid

Hy vọng với 100+ câu giao tiếp tiếng Anh được chia sẻ trên đây, cha mẹ sẽ có định hướng và niềm tin để tạo môi trường học ngoại ngữ tốt nhất cho các bé. Chúc cha mẹ thành công!